Có 2 kết quả:
打赤脚 dǎ chì jiǎo ㄉㄚˇ ㄔˋ ㄐㄧㄠˇ • 打赤腳 dǎ chì jiǎo ㄉㄚˇ ㄔˋ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bare the feet
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to bare the feet
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0